Có 2 kết quả:
阴门 yīn mén ㄧㄣ ㄇㄣˊ • 陰門 yīn mén ㄧㄣ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulva
(2) pudenda
(2) pudenda
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulva
(2) pudenda
(2) pudenda
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0